部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Dương (羊) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 墡
磰
墡 là gì? 墡 (Thiện). Bộ Thổ 土 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: đất sét trắng, Đất thó trắng, Dùng đặt tên người. Chi tiết hơn...