Các biến thể (Dị thể) của 嗟
䦈 差 𠺜 𧨁 𧪘 𧪰 𧫯 𧬑 𨲠 𨲻
嗟 là gì? 嗟 (Ta). Bộ Khẩu 口 (+9 nét). Tổng 12 nét but (丨フ一丶ノ一一一ノ一丨一). Ý nghĩa là: thương xót, Biểu thị xót thương, đau xót, Biểu thị tán dương, khen ngợi, Tiếng gọi lại, Tiếng phát ngữ. Từ ghép với 嗟 : 吁嗟 Than ôi! Cg. [jue]., “hu ta” 吁嗟 than ôi! Chi tiết hơn...