部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Dương (羊) Công (工)
Các biến thể (Dị thể) của 瑳
玼 𤨛 𤪩
瑳 là gì? 瑳 (Tha). Bộ Ngọc 玉 (+9 nét). Tổng 13 nét but (一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一). Ý nghĩa là: 2. đẹp rực rỡ. Chi tiết hơn...