• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Dương (羊) Công (工)

  • Pinyin: Cuō , Cuǒ
  • Âm hán việt: Tha
  • Nét bút:一一丨一丶ノ一一一ノ一丨一
  • Hình thái:⿰⺩差
  • Thương hiệt:MGTQM (一土廿手一)
  • Bảng mã:U+7473
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瑳

  • Cách viết khác

    𤨛 𤪩

Ý nghĩa của từ 瑳 theo âm hán việt

瑳 là gì? (Tha). Bộ Ngọc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. đẹp rực rỡ. Chi tiết hơn...

Tha
Âm:

Tha

Từ điển phổ thông

  • 1. vẻ lộng lẫy tinh khiết của ngọc bích
  • 2. đẹp rực rỡ
  • 3. vẻ sáng trắng của răng

Từ ghép với 瑳