Các biến thể (Dị thể) của 闥
Ý nghĩa của từ 闥 theo âm hán việt
闥 là gì? 闥 (Thát). Bộ Môn 門 (+12 nét). Tổng 20 nét but (丨フ一一丨フ一一一丨一丶ノ一一一丨丶フ丶). Ý nghĩa là: Cửa nhỏ, cửa trong, Phiếm chỉ cửa, nhà, Phòng trong, Vèo, nhanh, Cái cửa.. Từ ghép với 闥 : “bài thát nhi nhập” 排闥而入 đẩy cửa mà vào., “khuê thát” 閨闥 khuê phòng., “thát nhĩ” 闥爾 nhanh, vụt., 排闥直入 Đẩy cửa bước vào Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Phiếm chỉ cửa, nhà
- “bài thát nhi nhập” 排闥而入 đẩy cửa mà vào.
* Phòng trong
- “khuê thát” 閨闥 khuê phòng.
Phó từ
* Vèo, nhanh
- “thát nhĩ” 闥爾 nhanh, vụt.
Từ điển Thiều Chửu
- Cái cửa nách ở trong cung.
- Cái cửa.
- Vèo, tả cái vẻ nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) ① Cửa con, cửa nách (ở trong cung)
Từ ghép với 闥