Các biến thể (Dị thể) của 瘥
Ý nghĩa của từ 瘥 theo âm hán việt
瘥 là gì? 瘥 (Sái, Ta). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一丶ノ一一一ノ一丨一). Ý nghĩa là: Ốm., Bệnh, bị ốm, Ốm., Bệnh. Từ ghép với 瘥 : 久病初瘥 Bệnh lâu mới khỏi. Chi tiết hơn...
Từ điển Thiều Chửu
- Ốm.
- Một âm là sái. Ồm khỏi (bệnh khỏi).
Từ điển Trần Văn Chánh
* Khỏi bệnh
- 久病初瘥 Bệnh lâu mới khỏi.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bệnh
- “Chửng sinh linh chi yêu ta” 拯生靈之夭瘥 (Đại Hoài Nam 代淮南) Cứu vớt sinh linh bị tai vạ bệnh tật.
Trích: Lưu Vũ Tích 劉禹錫
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ốm.
- Một âm là sái. Ồm khỏi (bệnh khỏi).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Bệnh
- “Chửng sinh linh chi yêu ta” 拯生靈之夭瘥 (Đại Hoài Nam 代淮南) Cứu vớt sinh linh bị tai vạ bệnh tật.
Trích: Lưu Vũ Tích 劉禹錫
Từ ghép với 瘥