部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngư (鱼) Dương (羊) Bát (丷) Nhất (一) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 鳝
䱇 䱉 鱓 鳣
鱔
鳝 là gì? 鳝 (Thiện). Bộ Ngư 魚 (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: con lươn. Chi tiết hơn...