Các biến thể (Dị thể) của 鳝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳝 theo âm hán việt

鳝 là gì? (Thiện). Bộ Ngư (+12 nét). Tổng 20 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con lươn. Chi tiết hơn...

Âm:

Thiện

Từ điển phổ thông

  • con lươn

Từ ghép với 鳝