部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dương (羊) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 姜
薑
姜 là gì? 姜 (Khương). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一一丨一フノ一). Ý nghĩa là: 1. cây gừng, 2. họ Khương, Họ “Khương” 姜. Từ ghép với 姜 : 薑湯 Nước gừng Chi tiết hơn...
- 薑湯 Nước gừng