- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Giác 角 (+6 nét)
- Các bộ:
Giác (角)
Dương (羊)
- Pinyin:
Jiě
, Jiè
, Xiè
- Âm hán việt:
Giải
- Nét bút:ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
- Hình thái:⿰角羊
- Thương hiệt:NBTQ (弓月廿手)
- Bảng mã:U+89E7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 觧
Ý nghĩa của từ 觧 theo âm hán việt
觧 là gì? 觧 (Giải). Bộ Giác 角 (+6 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨). Ý nghĩa là: 1. cởi (áo), 3. giảng giải. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cởi (áo)
- 2. giải phóng, giải toả
- 3. giảng giải
- 4. giải đi, dẫn đi
Từ ghép với 觧