Các biến thể (Dị thể) của 躂

  • Giản thể

  • Cách viết khác

    𨂛 𨂧 𨂨

Ý nghĩa của từ 躂 theo âm hán việt

躂 là gì? (Thát, đáp). Bộ Túc (+12 nét). Tổng 19 nét but (). Từ ghép với : bính đáp [bèngda] Nhảy. Xem [bèng]; Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: bính đáp 蹦躂,蹦跶)
  • 2. (xem: lựu đáp 蹓躂,蹓跶)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蹦躂

- bính đáp [bèngda] Nhảy. Xem [bèng];

* 蹓躂

- lựu đáp [liuda] Tản bộ, đi thong thả, đi lang thang.

Từ ghép với 躂