部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thực (饣) Dương (羊) Đao (刀) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 馐
䐰 𦟤
饈
馐 là gì? 馐 (Tu). Bộ Thực 食 (+10 nét). Tổng 13 nét but (ノフフ丶ノ一一一ノフ丨一一). Ý nghĩa là: đồ ăn ngon. Từ ghép với 馐 : 珍饈 Thức ăn quý và ngon. Chi tiết hơn...
- 珍饈 Thức ăn quý và ngon.