• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Dương (⺶) Thù (殳)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cổ
  • Nét bút:丶ノ一一一ノノフフ丶
  • Hình thái:⿰⺶殳
  • Thương hiệt:TQHNE (廿手竹弓水)
  • Bảng mã:U+7F96
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羖

  • Thông nghĩa

    𦍩

Ý nghĩa của từ 羖 theo âm hán việt

羖 là gì? (Cổ). Bộ Dương (+4 nét). Tổng 10 nét but (ノノフフ). Ý nghĩa là: con dê đen, Dê đực đen, Con dê đen.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con dê đen

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Dê đực đen

Từ điển Thiều Chửu

  • Con dê đen.

Từ ghép với 羖