Nhân (Nhân Đứng) (人) Cổn (丨) Kệ (彐) Ất (乚) Chủ (丶) Chủ (丶) Dương (羊) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 餻
糕
餻 là gì? 餻 (Cao). Bộ Thực 食 (+10 nét). Tổng 18 nét but (ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一丨一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: bánh ngọt, Bánh bột. Từ ghép với 餻 : “lục đậu cao” 綠豆餻 bánh đậu xanh., 雞旦餻 Bánh ga tô, bánh trứng gà, 綠豆餻 Bánh đậu xanh. Chi tiết hơn...