Các biến thể (Dị thể) của 缮
-
Cách viết khác
㪨
敾
歚
𦆇
𦆶
-
Phồn thể
繕
Ý nghĩa của từ 缮 theo âm hán việt
缮 là gì? 缮 (Thiện). Bộ Mịch 糸 (+12 nét). Tổng 15 nét but (フフ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一). Ý nghĩa là: sửa chữa. Từ ghép với 缮 : 征繕 Sửa sang đồ binh, 繕寫 Sao chép. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Sửa, chữa
- 修繕 Tu sửa
- 征繕 Sửa sang đồ binh
Từ ghép với 缮