• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dương 羊 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Dương (羊) Công (工)

  • Pinyin: Qiǎng
  • Âm hán việt: Khan
  • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⺶?
  • Thương hiệt:TQNOM (廿手弓人一)
  • Bảng mã:U+7F9F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 羟

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦎺

Ý nghĩa của từ 羟 theo âm hán việt

羟 là gì? (Khan). Bộ Dương (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Khan

Từ điển phổ thông

  • tên một loại dê

Từ ghép với 羟