部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Ngư (鱼) Dương (羊)
Các biến thể (Dị thể) của 癣
㾌 㿅
癬
癣 là gì? 癣 (Tiển). Bộ Nạch 疒 (+14 nét). Tổng 19 nét but (丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨). Ý nghĩa là: ghẻ lở. Chi tiết hơn...