• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+14 nét)
  • Các bộ:

    Nạch (疒) Ngư (鱼) Dương (羊)

  • Pinyin: Xiǎn , Xuǎn
  • Âm hán việt: Tiển
  • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒鲜
  • Thương hiệt:KNMQ (大弓一手)
  • Bảng mã:U+7663
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 癣

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 癣 theo âm hán việt

癣 là gì? (Tiển). Bộ Nạch (+14 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: ghẻ lở. Chi tiết hơn...

Âm:

Tiển

Từ điển phổ thông

  • ghẻ lở

Từ ghép với 癣