Các biến thể (Dị thể) của 懟
-
Giản thể
怼
-
Thông nghĩa
憝
-
Cách viết khác
譵
𢥓
Ý nghĩa của từ 懟 theo âm hán việt
懟 là gì? 懟 (Truỵ, đỗi). Bộ Tâm 心 (+14 nét). Tổng 18 nét but (丨丨丶ノ一丶ノ一一丨一一丨丶丶フ丶丶). Ý nghĩa là: oán giận, Oán giận., Oán giận. Từ ghép với 懟 : 怨懟 Oán ghét., “phẫn đỗi” 忿懟 tức giận. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Oán hận, oán giận
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Oán giận
- “phẫn đỗi” 忿懟 tức giận.
Từ ghép với 懟