• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Tường 爿 (+6 nét)
  • Các bộ:

    Tường (爿) Dương (羊)

  • Pinyin: Zāng
  • Âm hán việt: Tang
  • Nét bút:フ丨一ノ丶ノ一一一丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰爿羊
  • Thương hiệt:VMTQ (女一廿手)
  • Bảng mã:U+7242
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 牂

  • Cách viết khác

    𤖁 𤙢 𦎆

Ý nghĩa của từ 牂 theo âm hán việt

牂 là gì? (Tang). Bộ Tường (+6 nét). Tổng 10 nét but (フ). Ý nghĩa là: con dê đực, Con dê cái, § Xem “tang ca” , Khỏe mạnh, cường tráng, Con dê đực.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • con dê đực

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Con dê cái
* § Xem “tang ca”
Tính từ
* Khỏe mạnh, cường tráng

Từ điển Thiều Chửu

  • Con dê đực.

Từ ghép với 牂