部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dương (羊) Thị (氏) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 羝
牴 𦍝 𦍞 𦍫 𦍿
羝 là gì? 羝 (đê). Bộ Dương 羊 (+5 nét). Tổng 11 nét but (丶ノ一一一ノノフ一フ丶). Ý nghĩa là: con dê đực, Con dê đực., Dê đực. Từ ghép với 羝 : 羝羊觸藩 Dê đực hút rào. Chi tiết hơn...
- 羝羊觸藩 Dê đực hút rào.