反之 fǎnzhī
volume volume

Từ hán việt: 【phản chi】

Đọc nhanh: 反之 (phản chi). Ý nghĩa là: trái lại; ngược lại; làm ngược lại. Ví dụ : - 反之亦然 Ngược lại cũng vậy

Ý Nghĩa của "反之" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

反之 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trái lại; ngược lại; làm ngược lại

与此相反;反过来说或反过来做

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反之亦然 fǎnzhīyìrán

    - Ngược lại cũng vậy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反之

  • volume volume

    - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 反之亦然 fǎnzhīyìrán

    - Ngược lại cũng vậy

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 慌忙 huāngmáng 之中 zhīzhōng 衣服 yīfú dōu 穿 chuān fǎn le

    - trong lúc cuống quýt, mặc đồ trái hết.

  • volume volume

    - 60 fēn 之下 zhīxià de 学生 xuésheng yào 重新 chóngxīn 考试 kǎoshì

    - Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 提出 tíchū de 反对 fǎnduì 意见 yìjiàn 一概 yīgài 置之不理 zhìzhībùlǐ

    - Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao