Đọc nhanh: 反传算法 (phản truyền toán pháp). Ý nghĩa là: thuật toán lan truyền ngược.
反传算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật toán lan truyền ngược
back propagation algorithm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反传算法
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 我们 用伪 代码 描述 算法 步骤
- Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.
- 他们 的 做法 很 传统
- Cách làm của họ rất cổ hủ.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
反›
法›
算›