Đọc nhanh: 反人道罪 (phản nhân đạo tội). Ý nghĩa là: một tội ác chống lại loài người.
反人道罪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tội ác chống lại loài người
a crime against humanity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反人道罪
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 隐 慝 ( 人家 不 知道 的 罪恶 )
- tội ác mà mọi người không biết.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 勾引 别人 违反 法律 是 犯罪
- Dụ dỗ người khác vi phạm pháp luật là tội phạm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
反›
罪›
道›