Đọc nhanh: 反之亦然 (phản chi diệc nhiên). Ý nghĩa là: ngược lại.
反之亦然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngược lại
vice versa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反之亦然
- 天下 靡然 从 之
- thiên hạ đều theo.
- 反之亦然
- Ngược lại cũng vậy
- 卒 然 之间 , 天空 下起 了 大雨
- Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 土堆 忽然 之间 塌 掉
- Đống đất bỗng nhiên sập xuống.
- 反动派 最终 必然 失败
- bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại
- 他 很 努力 , 然而 相反 , 他 却 失败 了
- Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng thay vào đó lại thất bại.
- 他 对 我们 提出 的 反对 意见 一概 置之不理
- Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
亦›
反›
然›