反之亦然 fǎnzhī yì rán
volume volume

Từ hán việt: 【phản chi diệc nhiên】

Đọc nhanh: 反之亦然 (phản chi diệc nhiên). Ý nghĩa là: ngược lại.

Ý Nghĩa của "反之亦然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反之亦然 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngược lại

vice versa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反之亦然

  • volume volume

    - 天下 tiānxià 靡然 mǐrán cóng zhī

    - thiên hạ đều theo.

  • volume volume

    - 反之亦然 fǎnzhīyìrán

    - Ngược lại cũng vậy

  • volume volume

    - rán 之间 zhījiān 天空 tiānkōng 下起 xiàqǐ le 大雨 dàyǔ

    - Đột nhiên, trời bắt đầu mưa to.

  • volume volume

    - 义愤 yìfèn 之情 zhīqíng 跃然纸上 yuèránzhǐshàng

    - nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.

  • volume volume

    - 土堆 tǔduī 忽然 hūrán 之间 zhījiān diào

    - Đống đất bỗng nhiên sập xuống.

  • volume volume

    - 反动派 fǎndòngpài 最终 zuìzhōng 必然 bìrán 失败 shībài

    - bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại

  • volume volume

    - hěn 努力 nǔlì 然而 ránér 相反 xiāngfǎn què 失败 shībài le

    - Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng thay vào đó lại thất bại.

  • volume volume

    - duì 我们 wǒmen 提出 tíchū de 反对 fǎnduì 意见 yìjiàn 一概 yīgài 置之不理 zhìzhībùlǐ

    - Anh ta không quan tâm đến những ý kiến phản đối mà chúng tôi đưa ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Diệc
    • Nét bút:丶一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YLNC (卜中弓金)
    • Bảng mã:U+4EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao