反侧 fǎncè
volume volume

Từ hán việt: 【phản trắc】

Đọc nhanh: 反侧 (phản trắc). Ý nghĩa là: trằn trọc; trăn trở, không phục tùng; phản trắc; không thuận lòng; không được lòng; không yên, hay thay đổi; tráo trở; thất thường. Ví dụ : - 反侧之民 dân không phục tùng. - 天命反侧 số trời thay đổi.

Ý Nghĩa của "反侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trằn trọc; trăn trở

(身体) 翻来覆去,形容睡卧不安

✪ 2. không phục tùng; phản trắc; không thuận lòng; không được lòng; không yên

不顺从;不安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

✪ 3. hay thay đổi; tráo trở; thất thường

反复无常

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天命 tiānmìng 反侧 fǎncè

    - số trời thay đổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反侧

  • volume volume

    - 反驳 fǎnbó 艾莉 àilì de 故事 gùshì shì 回事 huíshì

    - Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali

  • volume volume

    - 反侧 fǎncè 之民 zhīmín

    - dân không phục tùng

  • volume volume

    - 天命 tiānmìng 反侧 fǎncè

    - số trời thay đổi.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 因讲 yīnjiǎng 人情 rénqíng ér 违反原则 wéifǎnyuánzé

    - Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.

  • volume volume

    - 注意 zhùyì 正面 zhèngmiàn de 材料 cáiliào yào 注意 zhùyì 侧面 cèmiàn 反面 fǎnmiàn de 材料 cáiliào

    - chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè 整晚 zhěngwǎn

    - Anh ta trằn trọc suốt đêm hôm qua.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 夜里 yèli zài 地上 dìshàng 辗转反侧 zhǎnzhuǎnfǎncè

    - Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.

  • volume volume

    - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao