Đọc nhanh: 反人类 (phản nhân loại). Ý nghĩa là: vô nhân đạo.
反人类 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô nhân đạo
inhuman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反人类
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 人类 主要 生活 在 陆地 上
- Con người chủ yếu sống trên lục địa.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
反›
类›