弥漫 mímàn
volume volume

Từ hán việt: 【di mạn】

Đọc nhanh: 弥漫 (di mạn). Ý nghĩa là: dày đặc; mù mịt; bao phủ; lan tỏa; tràn ngập (sương, bụi). Ví dụ : - 桂花香弥漫在整个学校。 Hương thơm của hoa quế lan tỏa khắp trường.. - 烟雾弥漫在整个城市。 Khối bụi bao phủ khắp thành phố.. - 气味弥漫在整个房间。 Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

Ý Nghĩa của "弥漫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

弥漫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dày đặc; mù mịt; bao phủ; lan tỏa; tràn ngập (sương, bụi)

(烟尘、雾气、水等) 充满;布满

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桂花香 guìhuāxiāng 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 学校 xuéxiào

    - Hương thơm của hoa quế lan tỏa khắp trường.

  • volume volume

    - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 弥漫

✪ 1. A + 弥漫 + 着 + Danh từ /Cụm danh từ

A bao trùm...

Ví dụ:
  • volume

    - 大雾 dàwù 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.

  • volume

    - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弥漫

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫 mímàn 长路 chánglù

    - Sương mù bao phủ con đường dài.

  • volume volume

    - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 弥漫 mímàn zài 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Mùi hương lan tỏa khắp phòng.

  • volume volume

    - 那小弄 nàxiǎonòng 弥漫着 mímànzhe 花香 huāxiāng

    - Con hẻm nhỏ đó đầy hương hoa.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Sương mù dày đặc bao trùm cả thành phố.

  • volume volume

    - 校园 xiàoyuán 弥漫着 mímànzhe 栀花 zhīhuā de 香味 xiāngwèi

    - Hương thơm của hoa dành dành lan tỏa khắp khuôn viên.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 现场 xiànchǎng 弥漫着 mímànzhe 紧张 jǐnzhāng de 空气 kōngqì

    - Bầu không khí căng thẳng tại cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , My
    • Nét bút:フ一フノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NOF (弓人火)
    • Bảng mã:U+5F25
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa