Đọc nhanh: 生活充足 (sinh hoạt sung tú). Ý nghĩa là: no ấm.
生活充足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. no ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活充足
- 生活 充满 了 重重的 困难
- Đời sống đầy rẫy những khó khăn.
- 盼望 生活 充满 吉祥
- Mong cuộc sống đầy may mắn.
- 她 的 生活 充满 乐趣
- Cuộc sống của cô ấy tràn đầy niềm vui.
- 生活 简单 , 他 很 知足
- Cuộc sống đơn giản, anh ấy rất hài lòng.
- 树苗 成活 的 关键 是 及 吸收 到 充足 的 水分
- điều mấu chốt để cây non sống được là phải hấp thu đầy đủ nước.
- 她 的 生活 非常 充实
- Cuộc sống của cô ấy rất phong phú.
- 充实 的 生活 让 人 幸福
- Cuộc sống đủ đầy khiến ta hạnh phúc.
- 她 热爱生活 , 总是 充满活力 和 乐观
- Cô ấy yêu cuộc sống, luôn tràn đầy năng lượng và lạc quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
活›
生›
足›