Đọc nhanh: 冲程 (xung trình). Ý nghĩa là: cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động).
冲程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét (bút); xung trình; quãng xung (quãng vận động qua lại của Piston, từ đầu đến cuối ống hơi lúc động cơ hoạt động)
内燃机工作时活塞在汽缸中往复运动,从汽缸的一端到另一端叫做一个冲程也 叫行程
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冲程
- 不日启程
- vài hôm nữa là lên đường
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
程›