Các biến thể (Dị thể) của 鉤
句 钩 𠚸 𠛎 𨪋
鈎
𰽭
Đọc nhanh: 鉤 (Câu). Bộ Kim 金 (+5 nét). Tổng 13 nét but (ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一). Ý nghĩa là: Cái móc., Cái lưỡi câu., Lưu lại., Cái móc, Một thứ binh khí thời xưa, giống như gươm mà cong. Từ ghép với 鉤 : 鉤住窗子 Móc lấy cửa sổ, 鉤邊貼 Viền mép, 鉤深致遠 Tìm xét tới lẽ sâu xa, 鉤黨 Dắt dẫn vào nhóm (đảng) mình, “điếu câu” 釣鉤 lưỡi câu. Chi tiết hơn...