Các biến thể (Dị thể) của 倦
劵 勌 卷 惓 𠉮 𠡶 𢛗
倦 là gì? 倦 (Quyện). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ). Ý nghĩa là: mệt mỏi, Mỏi mệt., Mỏi mệt, Suy kém, Chán nản, chán ghét. Từ ghép với 倦 : 誨人不倦 Dạy người không biết mỏi (Luận ngữ), 壓倦 Chán nản. Chi tiết hơn...