Các biến thể (Dị thể) của 凭
凴 慿 𠌩 𠙖 𠙥 𢶚
憑
Đọc nhanh: 凭 (Bằng, Bẵng). Bộ Kỷ 几 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨ノ一丨一ノフ). Từ ghép với 凭 : 憑欗 Tựa vào lan can, 憑個人的愛好 Căn cứ vào sở thích của cá nhân, 憑良心說 Theo lương tâm mà nói, 憑險牴抗 Dựa vào chỗ hiểm yếu để chống lại, 憑自己的努力 Nhờ vào sự cố gắng của chính mình Chi tiết hơn...