Các biến thể (Dị thể) của 侔
件 牟 蟊 𠉖
Đọc nhanh: 侔 (Mâu). Bộ Nhân 人 (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ丨フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Ngang nhau, bằng nhau, Sánh với, so sánh, Đoạt, lấy. Từ ghép với 侔 : 功勞相侔 Công lao ngang nhau. Chi tiết hơn...
- 功勞相侔 Công lao ngang nhau.
- “Quyền mâu nhân chủ, ngộ quốc ương dân, gian mưu cửu hĩ” 權侔人主, 誤國殃民, 奸謀久矣 (Minh phụng kí 鳴鳳記, Dương Công hặc gian 楊公劾奸).
Trích: Vương Thế Trinh 王世貞
- “Hiền ngu lưỡng giả bất tương mâu” 賢愚兩者不相侔 (Côn sơn ca 崑山歌) Hiền ngu hai đàng không sánh nhau.
Trích: Nguyễn Trãi 阮廌
- “Súc tích đãi thì nhi mâu nông phu chi lợi” 蓄積待時而侔農夫之利 (Ngũ đố 五蠹).
Trích: Hàn Phi Tử 韓非子