- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Lực 力 (+6 nét)
- Pinyin:
Hé
- Âm hán việt:
Hặc
- Nét bút:丶一フノノ丶フノ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亥力
- Thương hiệt:YOKS (卜人大尸)
- Bảng mã:U+52BE
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 劾
Ý nghĩa của từ 劾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 劾 (Hặc). Bộ Lực 力 (+6 nét). Tổng 8 nét but (丶一フノノ丶フノ). Ý nghĩa là: hạch tội, Hạch, vạch ra những hành vi trái phép. Từ ghép với 劾 : 彈劾 Hạch tội, đàn hặc, 自劾 Tự thú tội., “tự hặc” 自劾 tự thú tội. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hặc, như sam hặc 参劾 bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc 自劾.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hạch (tội)
- 彈劾 Hạch tội, đàn hặc
- 自劾 Tự thú tội.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hạch, vạch ra những hành vi trái phép
- “sam hặc” 参劾 bàn hạch, dự vào việc hạch tội người khác
- “tự hặc” 自劾 tự thú tội.