Đọc nhanh: 辔制 (bí chế). Ý nghĩa là: Quá trình dùng nguyên liệu dược thảo chế thành thuốc. ◇Hoa nguyệt ngân 花月痕: Luyện thành dược hoàn nhất bàn; danh vi "Cam lộ liệu cơ hoàn"; ban cấp ngụy quan; lệnh dân gian như pháp bào chế 煉成藥丸一般; 名為甘露療饑丸; 頒給偽官; 令民間如法泡製 (Đệ tứ cửu hồi 第四九回). (Theo cách xưa) làm việc; làm theo (y như trước). ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Đẳng minh nhật tảo tẩu; y cựu như pháp bào chế; dã bất phạ tha phi thượng thiên khứ 等明日早走; 依舊如法泡製; 也不怕他飛上天去 (Đệ ngũ hồi)..
Ý nghĩa của 辔制 khi là Động từ
✪ Quá trình dùng nguyên liệu dược thảo chế thành thuốc. ◇Hoa nguyệt ngân 花月痕: Luyện thành dược hoàn nhất bàn; danh vi "Cam lộ liệu cơ hoàn"; ban cấp ngụy quan; lệnh dân gian như pháp bào chế 煉成藥丸一般; 名為甘露療饑丸; 頒給偽官; 令民間如法泡製 (Đệ tứ cửu hồi 第四九回). (Theo cách xưa) làm việc; làm theo (y như trước). ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Đẳng minh nhật tảo tẩu; y cựu như pháp bào chế; dã bất phạ tha phi thượng thiên khứ 等明日早走; 依舊如法泡製; 也不怕他飛上天去 (Đệ ngũ hồi).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辔制
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 越南 是 社会主义 制度
- Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 他 抑制 不住 内心 的 喜悦
- anh ấy không nén nổi niềm vui trong lòng.
- 他 说 里面 是 木制 子弹
- Anh ấy nói đó là súng ngắn bằng gỗ.
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 辔制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 辔制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
辔›