Đọc nhanh: 木制家具隔板 (mộc chế gia cụ cách bản). Ý nghĩa là: miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc.
Ý nghĩa của 木制家具隔板 khi là Danh từ
✪ miếng ngăn bằng gỗ của đồ đạc Vách ngăn bằng gỗ của đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制家具隔板
- 国家 制定 了 新 典章
- Quốc gia đã ban hành quy định mới.
- 国家 制定 了 新 的 宪法
- Quốc gia đã thiết lập hiến pháp mới.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 屋里 挤挤插插 地 堆满 了 家具
- trong nhà chật ních đồ đạc.
- 安装 这个 家具 太 麻烦 了
- Lắp đặt cái nội thất này rắc rối quá.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 我 喜欢 用 柏木 做 家具
- Tôi thích dùng gỗ bách để làm đồ nội thất.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 这种 木料 很 松 做 家具 不 合适
- Loại gỗ này rất xốp, không thích hợp để làm đồ nội thất.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 用 潮湿 木料 做成 的 家具 容易 走形
- dùng gỗ tươi làm đồ gia dụng dễ bị biến dạng.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 我们 可以 定制 家具
- Chúng tôi có thể đặt làm đồ nội thất.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
- 杉木 用来 做 家具
- Cây liễu sam được dùng làm đồ nội thất.
- 我们 做实 木家具 已经 有 30 年 了 , 全部都是 实 木家具
- Chúng tôi đã làm đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối trong 30 năm, tất cả đồ nội thất bằng gỗ nguyên khối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木制家具隔板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木制家具隔板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
制›
家›
木›
板›
隔›