- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét), xa 車 (+9 nét)
- Pinyin:
Pèi
- Âm hán việt:
Bí
- Nét bút:フフ一一フ一丨フフ一丨フ一
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⿲纟车纟口
- Thương hiệt:XVMR (重女一口)
- Bảng mã:U+8F94
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 辔
-
Cách viết khác
㘘
𢢦
𢥩
𣦱
𦆕
𦇷
𨏯
𨏷
-
Phồn thể
轡
Ý nghĩa của từ 辔 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辔 (Bí). Bộ Khẩu 口 (+10 nét), xa 車 (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフ一一フ一丨フフ一丨フ一). Ý nghĩa là: dây cương ngựa. Từ ghép với 辔 : 鞍轡 Yên cương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh