畏缩不前 wèisuō bù qián

Từ hán việt: 【uý súc bất tiền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畏缩不前" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uý súc bất tiền). Ý nghĩa là: chùn bước; chùn chân; thu mình; co rúm. Ví dụ : - ? Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?. - 便。 Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.. - 。 Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畏缩不前 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畏缩不前 khi là Thành ngữ

chùn bước; chùn chân; thu mình; co rúm

畏惧怯懦,不敢前进

Ví dụ:
  • - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • - 那条 nàtiáo gǒu 看见 kànjiàn le 一条 yītiáo shé 便 biàn 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.

  • - 这个 zhègè 懦夫 nuòfū zài 敌人 dírén 面前 miànqián 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏缩不前

  • - kǎo 驾驶执照 jiàshǐzhízhào qián 十分 shífēn 紧张不安 jǐnzhāngbùān

    - Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.

  • - 民不畏死 mínbùwèisǐ 奈何 nàihé 以死惧 yǐsǐjù zhī

    - dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?

  • - 更换 gēnghuàn 干燥剂 gānzàojì 袋前 dàiqián 不要 búyào 安装 ānzhuāng gài

    - Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.

  • - 前不久 qiánbùjiǔ jiàn guò

    - Tôi gặp anh ấy không lâu trước đây.

  • - 前面 qiánmiàn zài 修路 xiūlù 过不去 guòbùqù

    - đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.

  • - 他们 tāmen 不畏艰险 bùwèijiānxiǎn 勇于 yǒngyú 拼搏 pīnbó

    - Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.

  • - dào 礼拜二 lǐbàièr qián dōu 不会 búhuì yǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.

  • - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • - 目前 mùqián jǐng 不算 bùsuàn tài 糟糕 zāogāo

    - Tình hình hiện tại không quá tệ.

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 畏缩不前 wèisuōbùqián de huò 落后 luòhòu de 迟误 chíwù 拖拉 tuōlā de

    - Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.

  • - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • - 这个 zhègè 懦夫 nuòfū zài 敌人 dírén 面前 miànqián 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.

  • - 那条 nàtiáo gǒu 看见 kànjiàn le 一条 yītiáo shé 便 biàn 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.

  • - 毫不畏缩 háobùwèisuō 对视 duìshì

    - Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.

  • - 机会 jīhuì 当前 dāngqián 我们 wǒmen 不能 bùnéng 退缩 tuìsuō

    - Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.

  • - 畏葸 wèixǐ qián

    - sợ sệt không dám bước tới.

  • - 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.

  • - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • - 畏葸不前 wèixǐbùqián

    - sợ hãi không dám tiến lên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畏缩不前

Hình ảnh minh họa cho từ 畏缩不前

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畏缩不前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa