Đọc nhanh: 打退堂鼓 (đả thối đường cổ). Ý nghĩa là: rút lui có trật tự; rút lui không làm; nửa đường bỏ cuộc, bỏ lửng. Ví dụ : - 有困难大家来克服, 你可不能打退堂鼓。 có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
Ý nghĩa của 打退堂鼓 khi là Thành ngữ
✪ rút lui có trật tự; rút lui không làm; nửa đường bỏ cuộc
封建官吏退堂时打鼓,现在比喻做事中途退缩
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
✪ bỏ lửng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打退堂鼓
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 她 敲打 着 锣鼓
- Cô ấy đang đánh trống.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 敲锣打鼓
- gõ chiêng đánh trống.
- 别 整天 无精打采 了 , 快点 鼓起 精神 完成 自己 的 任务 吧
- Đừng có ủ rũ cả ngày như vậy nữa, mau mau số lại tinh thần đi làm việc đi!
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 我 这辈子 只学过 三堂 风琴 课 , 然后 就 知难而退 了
- Tôi chỉ học ba bài organ trong đời, và sau đó tôi biết khó mà lui
- 锣鼓 家什 打 得 震天价响
- trống chiêng đánh gõ rền trời.
- 有 困难 大家 来 克服 , 你 可 不能 打退堂鼓
- có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.
- 打 了 一针 , 热度 已经 退 了 点儿 了
- chích một mũi, đã giảm sốt được một chút.
- 能 不能 完成 任务 , 我 心里 直 打鼓
- hoàn thành công việc hay không, trong lòng tôi rất lo lắng.
- 敌人 几次三番 想冲 过桥 来 , 都 叫 我们 给 打退 了
- quân địch nhiều lần định qua cầu, nhưng đều bị chúng ta đánh bật trở lại.
- 我们 用 鼓励 的话 给 她 打气
- Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.
- 你们 敲锣打鼓 的 干什么 唻
- anh đánh chiêng để làm cái gì hả?
- 新学期 开学 了 同学们 敲锣打鼓 迎接 新生
- Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới
- 工作 压力 太 大 , 他 打算 退职
- Áp lực công việc quá lớn, anh ấy định thôi việc.
- 听说 路途 艰难 住宿 也 不 太 方便 , 因此 就 有 几个 人 打 了 退堂鼓
- Nghe rằng đường đi hiểm trở, chỗ nghỉ cũng không thuận tiện nên vài người liền bỏ cuộc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打退堂鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打退堂鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堂›
打›
退›
鼓›