蹒跚不前 pánshān bù qián

Từ hán việt: 【bàn san bất tiền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹒跚不前" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn san bất tiền). Ý nghĩa là: ngập ngừng, để đình trệ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹒跚不前 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹒跚不前 khi là Thành ngữ

ngập ngừng

to falter

để đình trệ

to stall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒跚不前

  • - 前不巴村 qiánbùbācūn 后不巴店 hòubùbād

    - Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.

  • - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

  • - 以前 yǐqián ài 学习 xuéxí

    - Trước đây tớ chả thích học đâu.

  • - 面对 miànduì zhēn ài 怯步 qièbù 不前 bùqián

    - Đối mặt với tình yêu đích thực, tôi sợ hãi lùi bước về phía sau.

  • - 前事不忘 qiánshìbùwàng 后事之师 hòushìzhīshī

    - Lấy việc trước làm gương.

  • - 止步不前 zhǐbùbùqián

    - dừng lại không tiến.

  • - kǎo 驾驶执照 jiàshǐzhízhào qián 十分 shífēn 紧张不安 jǐnzhāngbùān

    - Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.

  • - 泰山 tàishān 崩于 bēngyú qián ér 面不改色 miànbùgǎisè 黄河 huánghé 决于 juéyú 口而心 kǒuérxīn 惊慌 jīnghuāng

    - Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.

  • - 更换 gēnghuàn 干燥剂 gānzàojì 袋前 dàiqián 不要 búyào 安装 ānzhuāng gài

    - Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.

  • - zài 哈维 hāwéi 拿下 náxià 三星 sānxīng qián 不能 bùnéng 锁定 suǒdìng 客户 kèhù 分配 fēnpèi

    - Không khóa phân bổ khách hàng cho đến khi Harvey hạ cánh Samsung.

  • - 前不久 qiánbùjiǔ jiàn guò

    - Tôi gặp anh ấy không lâu trước đây.

  • - 前面 qiánmiàn zài 修路 xiūlù 过不去 guòbùqù

    - đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.

  • - dào 礼拜二 lǐbàièr qián dōu 不会 búhuì yǒu 好运 hǎoyùn

    - Chúng ta đã gặp may cho đến thứ Ba.

  • - 不知 bùzhī zěn de de jiǎo xiàng 铁钉 tiědīng dīng zài 地上 dìshàng 似的 shìde 一步 yībù 不肯 bùkěn 往前 wǎngqián nuó

    - không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được

  • - 目前 mùqián jǐng 不算 bùsuàn tài 糟糕 zāogāo

    - Tình hình hiện tại không quá tệ.

  • - 眼前 yǎnqián 黑茫茫 hēimángmáng de 一片 yīpiàn 分不清 fēnbùqīng 哪儿 nǎér shì 荒草 huāngcǎo 哪儿 nǎér shì 道路 dàolù

    - bóng đêm mờ mịt trước mặt, không phân biệt được đâu là cỏ đâu là đường đi.

  • - 前言不搭后语 qiányánbùdāhòuyǔ

    - Câu trước không ăn khớp với câu sau.

  • - 前脚 qiánjiǎo huá 后脚 hòujiǎo 站不稳 zhànbùwěn

    - chân trước trượt, chân sau cũng không vững.

  • - 前脚 qiánjiǎo huá 后脚 hòujiǎo 站不稳 zhànbùwěn

    - chân trước trượt thì chân sau cũng đứng không vững.

  • - 革命先烈 gémìngxiānliè 前仆后继 qiánpūhòujì 不怕牺牲 bùpàxīshēng

    - Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹒跚不前

Hình ảnh minh họa cho từ 蹒跚不前

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹒跚不前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBT (口一月廿)
    • Bảng mã:U+8DDA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Man
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTMB (口一廿一月)
    • Bảng mã:U+8E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình