Đọc nhanh: 畏缩 (uý súc). Ý nghĩa là: sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè; khép nép; nao núng, nhờm. Ví dụ : - 从容就义(毫不畏缩地为正义而牺牲)。 ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.. - 畏缩不前。 sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.
Ý nghĩa của 畏缩 khi là Động từ
✪ sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè; khép nép; nao núng
害怕而不敢向前
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 畏缩不前
- sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.
✪ nhờm
因厌恶、不敢等而
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏缩
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 民不畏死 , 奈何 以死惧 之
- dân không sợ chết, làm sao đem cái chết ra doạ họ được?
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 无私无畏
- vô tư thì không sợ gì.
- 缩短 战线
- thu ngắn chiến tuyến
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 请 压缩 这些 纸
- Hãy nén những tờ giấy này.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 公司 规模 收缩 了
- Quy mô công ty đã thu hẹp.
- 他们 不畏艰险 , 勇于 拼搏
- Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 畏缩不前 的 或 落后 的 ; 迟误 拖拉 的
- Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.
- 从容就义 ( 毫不畏缩 地为 正义 而 牺牲 )
- ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.
- 这个 懦夫 在 敌人 面前 畏缩不前
- Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.
- 那条 狗 看见 了 一条 蛇 便 畏缩不前
- Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.
- 她 毫不畏缩 地 与 他 对视
- Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.
- 畏缩不前
- sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.
- 在 困难 面前 怎能 畏缩不前 呢 ?
- Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?
- 在 学习 中 我们 会 遇到 许多 困难 决不能 退缩
- Trong học tập, chúng ta sẽ gặp phải rất nhiều khó khăn, tuyệt đối không được lùi bước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畏缩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畏缩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畏›
缩›
Sợ Hãi, Sợ Sệt
nhát sợ; nhút nhát; nhát gan; khiếp sợ; nớp; khiếpkhép nép
Lui, Rút Lui (Binh)
Lùi Bước, Nao Núng, Chùn Chân
Nhút Nhát
tránh; lui tránh; cút mất
Sợ Hãi
Lùi, Lùi Về Sau, Thụt Lùi
sợ hãi; sợ sệt; kiêng dè; kiêng nể; nể nang
sợ; sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ
sợ hãi; sợ sệt
Sợ Hãi
Rút Lui
nổi trên mặt nướcchảy; nước chảy