Đọc nhanh: 首当其冲 (thủ đương kì xung). Ý nghĩa là: đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông pha đi đầu; đảm nhận vị trí quan trọng và khó khăn nhất.
Ý nghĩa của 首当其冲 khi là Thành ngữ
✪ đứng mũi chịu sào; đứng đầu sóng ngọn gió; xông pha đi đầu; đảm nhận vị trí quan trọng và khó khăn nhất
比喻最先受到攻击或遭遇灾难 (冲:要冲)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首当其冲
- 何其 相似乃尔
- Sao mà giống như nhau thế!
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 在 哪儿 可以 冲 胶卷 ?
- Có thể rửa phim ở đâu?
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 白首 话 当年
- bạc đầu ngẫm lại chuyện xưa
- 你 是 过来人 , 当然 明白 其中 的 道理
- anh là người từng trải,
- 当时 没有 听懂 , 后 首一 想 才 明白 了
- lúc đó nghe không hiểu, sau này mới nghĩ ra.
- 他 由于 仪表堂堂 而 当选 , 但 他 尚须 证明 决非 徒有其表
- Anh ấy được bầu chọn vì ngoại hình của mình, nhưng anh ấy vẫn chưa chứng minh rằng anh ấy khoong hoàn toàn vô ích
- 诗人 当场 赋词 一首
- Nhà thơ soạn một bài từ ngay tại chỗ.
- 当断不断 , 反受 其乱
- Thiếu quyết đoán sẽ dẫn đến rắc rối.
- 炒股 炒房 发财 的 人 已 不计其数 , 想 发财 就 得 争当 掌勺 的
- Có vô số người kiếm được nhiều tiền nhờ chứng khoán và bất động sản.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 其它 浴室 里 有 冲凉 设备
- Có vòi sen tiện nghi ở trong các phòng tắm khác.
- 只要 你 是 已 购买 了 苹果 手机 缓冲器 , 而 不是 其他 的 手机 外壳
- Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首当其冲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首当其冲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
冲›
当›
首›