Đọc nhanh: 摆布 (bài bố). Ý nghĩa là: an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn, thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơi, bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm). Ví dụ : - 这间屋子摆布得十分雅致。 cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.. - 帝国主义任意摆布弱小国家命运的日子已经一去不复返了。 thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
Ý nghĩa của 摆布 khi là Động từ
✪ an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn
安排;布置
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
✪ thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơi
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
✪ bắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)
令寻;使寻求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摆布
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 布帛
- vải lụa
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 布片 儿
- tấm vải.
- 更生 布
- vải tái chế
- 绑 纱布
- buộc băng gạc.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 这 间 屋子 摆布 得 十分 雅致
- cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摆布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摆布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
摆›
Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn
đẩy; kéo; lắc lay; khuấy; quấy; nhấckhoe; loè; phô trươngxúi giục; khiêu khích; trêu chọc; khơi gợi; kích độngchơi
Sắp Xếp
gảy; khảy; chơi; đánh; cờixếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phốixúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm bị thóc, chọc bị gạo
Chơi Đùa
Khoảng, Khoảng Chừng
Chi Phối, Sắp Xếp
trêu ghẹo mãi; đùa dai; chơi đùakinh doanh; buôn bán; mua đi bán lại