Đọc nhanh: 支配 (chi phối). Ý nghĩa là: an bài; sắp xếp; sắp đặt, chi phối; điều khiển; khống chế. Ví dụ : - 合理支配时间。 sắp xếp thời gian hợp lý.. - 支配劳动力。 sắp xếp sức lao động.. - 不听支配。 không nghe sự sắp xếp.
Ý nghĩa của 支配 khi là Động từ
✪ an bài; sắp xếp; sắp đặt
安排; 分配
- 合理 支配 时间
- sắp xếp thời gian hợp lý.
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chi phối; điều khiển; khống chế
对人或事物起引导和控制的作用
- 思想 支配 行动
- tư tưởng chi phối hành động.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支配
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 支 着 耳朵 听
- Vểnh tai nghe ngóng.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 支援 边疆 建设
- ủng hộ công cuộc xây dựng ở biên cương
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 地支 里 有 个 卯 呀
- Trong Thập nhị địa chi có một Mão.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 支边 工作
- công tác chi viện biên giới
- 支配 劳动力
- sắp xếp sức lao động.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 思想 支配 行动
- tư tưởng chi phối hành động.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 合理 支配 时间
- sắp xếp thời gian hợp lý.
- 统治权 一国 对于 他国 之 支配 权力
- Quyền thống trị của một quốc gia đối với quyền thống trị của một quốc gia khác.
- 这种 支配 型 的 人
- Loại này chiếm ưu thế
- 如是 , 我会 支持 你 的 决定
- Như vậy, tôi sẽ ủng hộ quyết định của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支配
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支配 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm支›
配›
Độc Quyền, Lũng Đoạn, Thao Túng
Điều Khiển; Thao Túng, Không Chế, Lũng Đoạn
Điều khiển; chế ngự
Sắp Xếp
Nắm Vững
Nắm Vững, Nắm Chắc
độc tài; một mình nắm lấy quyền lực
Khoảng, Khoảng Chừng
điều khiển; đánh xe (ngựa); giá ngựchế ngự; thuần phục
an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạnthao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơibắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)
Chủ Đạo
Chi Phối, Thống Trị, Nắm Giữ