Đọc nhanh: 拨弄 (bát lộng). Ý nghĩa là: gảy; khảy; chơi; đánh; cời, xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối, xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm bị thóc, chọc bị gạo. Ví dụ : - 拨弄琴弦。 chơi đàn. - 他用小棍儿拨弄火盆里的炭。 dùng que cời than trong lò sưởi.. - 他想拨弄人,办不到! nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
Ý nghĩa của 拨弄 khi là Động từ
✪ gảy; khảy; chơi; đánh; cời
用手脚或棍棒等来回地拨动
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
✪ xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối
摆布
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
✪ xúi giục; gây xích mích; gây chia rẽ; gây sự; kiếm chuyện; đâm bị thóc, thọc bị gạo; đâm bị thóc, chọc bị gạo
挑拨
- 拨弄是非
- đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨弄
- 弄堂 门
- cửa ngõ.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 我 可 不想 把 后背 弄伤
- Tôi không muốn bị thương ở lưng.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 唉 好好 的 一套 书 弄 丢 了 两本
- Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 总是 爱 舞弄 孩子 们
- Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 拨弄 琴弦
- chơi đàn
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 拨弄是非
- đâm bị thóc, thọc bị gạo; gây xích mích; gây chia rẽ
- 他 想 拨弄 人 , 办不到
- nó muốn chi phối người ta, không dễ đâu!
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨弄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨弄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弄›
拨›
sờ mó; sờ sờ mó mó
an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạnthao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác) 操纵;支配别人的行动; chơibắt tìm; biểu tìm; kêu tìm (ra lệnh tìm kiếm)
loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời lại; nghịch vớ vẩn; đu đưa; lắc lư; sửa chữa 反复拔动或移动; chơithao túng; chi phối; thống trị; đùa bỡn; trêu chọc; chơi (giở thủ đoạn) 摆布2;玩弄lắc qua lắc lạilàm một công việc gì đó
khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúcquậy; khuấy; quấy; trộn; cời