Đọc nhanh: 布热津斯基 (bố nhiệt tân tư cơ). Ý nghĩa là: Brzezinski (tên), Zbigniew Brzezinski (1928-), học giả và chính trị gia người Mỹ gốc Ba Lan, Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ 1977-1981.
Ý nghĩa của 布热津斯基 khi là Danh từ
✪ Brzezinski (tên)
Brzezinski (name)
✪ Zbigniew Brzezinski (1928-), học giả và chính trị gia người Mỹ gốc Ba Lan, Cố vấn An ninh Quốc gia Hoa Kỳ 1977-1981
Zbigniew Brzezinski (1928-), Polish-American academic and politician, US National Security Adviser 1977-1981
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布热津斯基
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布热津斯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布热津斯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
布›
斯›
津›
热›