Đọc nhanh: 指示 (chỉ thị). Ý nghĩa là: chỉ thị (văn tự hoặc lời nói mà cấp trên chỉ thị cho cấp dưới), ra chỉ thị, chỉ thị (cấp trên đưa ra các nguyên tắc, cách làm yêu cầu cấp dưới làm theo). Ví dụ : - 执行上级的指示。 chấp hành chỉ thị của cấp trên.. - 对上级的这项指示,我们应当不折不扣地贯彻执行 Chúng ta nên thực hiện nghiêm chỉnh chỉ đạo của cấp trên.. - 领导指示一定要把这次事故的根源查清 Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.
Ý nghĩa của 指示 khi là Danh từ
✪ chỉ thị (văn tự hoặc lời nói mà cấp trên chỉ thị cho cấp dưới)
指示下级或晚辈的话或文字
- 执行 上级 的 指示
- chấp hành chỉ thị của cấp trên.
- 对 上级 的 这项 指示 我们 应当 不折不扣 地 贯彻执行
- Chúng ta nên thực hiện nghiêm chỉnh chỉ đạo của cấp trên.
Ý nghĩa của 指示 khi là Động từ
✪ ra chỉ thị
指给人看
- 领导 指示 一定 要 把 这次 事故 的 根源 查清
- Lãnh đạo đã hướng dẫn chúng tôi tìm hiểu nguyên nhân sâu xa của vụ tai nạn này.
✪ chỉ thị (cấp trên đưa ra các nguyên tắc, cách làm yêu cầu cấp dưới làm theo)
上级对下级或长辈对晚辈说明处理某个问题的原则和方法
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 指示
✪ 按照 + A + 的指示...
làm gì theo chỉ chỉ thị của A
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
✪ 指示 + A + Động từ
chỉ thị /yêu cầu A làm gì
- 老师 指示 我们 准时 交 作业
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập về nhà đúng giờ
So sánh, Phân biệt 指示 với từ khác
✪ 指示 vs 指点
Giống:
- Đều có nghĩa là chỉ ra phương hướng, phương pháp cho đối tượng nào đó.
- Đều là động từ.
Khác:
- "指点" tập trung vào việc chỉ ra cho người khác biết.
Phạm vi hẹp và nhẹ hơn so với 指示.
"指示" tập trung vào việc chỉ rõ các nguyên tắc và phương pháp xử lý vấn đề, phần lớn được sử dụng cho cấp trên đối với cấp dưới hoặc người lớn tuổi với người nhỏ tuổi, ngữ nghĩa trang trọng.
- "指点" mang nghĩa nói xấu sau lưng về sai phạm và lỗi lầm của họ mắc.
- có thể làm danh từ.
Chỉ văn tự hoặc lời nói mà cấp trên chỉ thị cho cấp dưới.
- "指点" có thể trùng điệp.
( hai cách của adj và v)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指示
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 指示 代词
- đại từ chỉ thị
- 颁发 指示
- Ra chỉ thị.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 局长 指示 我们 必须 按期 完成 任务
- Giám đốc chỉ thị chúng tôi hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 所有 官员 都 应该 按照 当局 指示 做事
- Tất cả các quan chức đều phải hành động theo chỉ đạo của cơ quan chức năng.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 护士 指 了 指门 , 示意 他 把门 关上
- người y tá chỉ ra ngoài cửa, ra hiệu cho anh ấy đóng cửa lại.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 仰请 老师 给予 指示
- Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 遵从 上级 的 指示
- tuân theo chỉ thị cấp trên.
- 执行 上级 的 指示
- chấp hành chỉ thị của cấp trên.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 服从 总经理 的 指示
- thực hiện theo sự hướng dẫn của tổng giám đốc.
- 依照 上级指示 办事
- Làm theo chỉ thị cấp trên.
- 指示 中 列举 了 各种 具体办法
- Trong chỉ thị nêu ra từng biện pháp cụ thể.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 这些 指示 让 人 感到 迷惑
- Những chỉ dẫn này thật khó hiểu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
示›
Lãnh Đạo
Nhắc Nhở
xui khiến; khêu giục; xúc xiểm
Chỉ Thị, Mệnh Lệnh
xúi giục; xúi bẩy; xúi bảo (người khác làm việc xấu)
Giáo Dục, Chỉ Bảo, Dạy Dỗ
Chỉ Điểm, Chỉ Vẽ, Chỉ Bảo
Phụ Đạo
Chỉ Dẫn, Dẫn Dắt, Điều Khiển
Chỉ Đạo
Hướng Dẫn
phê chỉ thị; duyệt; phê duyệtlời phê (trong công văn)
Chỉ Huy
sai khiến; xúi giục; giật dây; điều khiển
biểu thị; đánh dấu
Xin Chỉ Thị