Đọc nhanh: 标示 (tiêu thị). Ý nghĩa là: biểu thị; đánh dấu. Ví dụ : - 表格标示着含量数据。 Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.. - 老师用红笔标示错误。 Giáo viên dùng bút đỏ đánh dấu lỗi sai.. - 我不理解标示的内容。 Tôi không hiểu nội dung được đánh dấu.
Ý nghĩa của 标示 khi là Động từ
✪ biểu thị; đánh dấu
用文字或图形等显示出来
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 老师 用 红笔 标示 错误
- Giáo viên dùng bút đỏ đánh dấu lỗi sai.
- 我 不 理解 标示 的 内容
- Tôi không hiểu nội dung được đánh dấu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标示
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 张贴 告示
- dán cáo thị
- 目标 定得 鸿
- Mục tiêu được xác định rất lớn.
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 警告性 标示 必须 明白 易懂
- Các biển cảnh báo phải rõ ràng, dễ hiểu.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 老师 用 红笔 标示 错误
- Giáo viên dùng bút đỏ đánh dấu lỗi sai.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 我 不 理解 标示 的 内容
- Tôi không hiểu nội dung được đánh dấu.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 在 疫区 周围 设置 明显 警示 标志
- Đặt các biển cảnh báo rõ ràng xung quanh khu vực có dịch
- 他 展示 了 自己 的 优点
- Anh ấy thể hiện ưu điểm của bản thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
示›