Đọc nhanh: 请示 (thỉnh thị). Ý nghĩa là: xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên). Ví dụ : - 这件事须请示上级后才能决定。 việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được
Ý nghĩa của 请示 khi là Động từ
✪ xin chỉ thị; xin ý kiến; thỉnh thị (cấp trên)
(向上级) 请求指示
- 这件 事须 请示 上级 后 才能 决定
- việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请示
- 我 对 我 妹妹 表示 支持
- Tôi ủng hộ em gái tôi.
- 午安 , 先生 。 请 出示 您 的 护照 好 吗 ?
- Chào buổi chiều thưa ngài.Ngài có thể vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ngài được không?
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 敬请 赐示
- Xin vui lòng cho tôi lời khuyên.
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 仰请 老师 给予 指示
- Kính xin thầy giáo cho chỉ thị.
- 请客 以 表示 谢意
- mời ăn uống để bày tỏ lòng biết ơn
- 请示 后 再 做 决定
- Xin chỉ thị rồi mới quyết định.
- 请 出示 您 的 证件
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 即 请批示 , 以便 遵行
- xin phê ngay cho, để tiện thi hành theo.
- 请 出示 您 的 身份证
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư của bạn.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 请 出示 你 的 驾驶证
- Vui lòng xuất trình bằng lái xe của cậu.
- 我们 已 请示 了 上级
- Chúng tôi đã xin chỉ thị cấp trên.
- 入境 时请 出示 护照
- Vui lòng xuất trình hộ chiếu khi nhập cảnh.
- 请 依照 老师 的 指示
- Xin hãy làm theo chỉ dẫn của giáo viên.
- 这件 事须 请示 上级 后 才能 决定
- việc này phải xin chỉ thị của cấp trên xong mới quyết định được
- 请 出示证件 以便 核实 身份
- Xin vui lòng xuất trình chứng minh thư để xác minh danh tính.
- 各位 , 请 根据 指示 行事
- Mọi người, xin làm theo hướng dẫn.
- 费用 在 请款单 上 已有 明示
- Lệ phí được ghi rõ trong phiếu thanh toán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm示›
请›