Đọc nhanh: 指桑骂槐 (chỉ tang mạ hoè). Ý nghĩa là: chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo; nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió; chửi bóng chửi gió. Ví dụ : - 他们就是吵嘴,也从不含沙射影,指桑骂槐。 Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.. - 他一直受到新闻界指桑骂槐的影射。 Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.. - 当然,他指桑骂槐,矛头是针对我的。 Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
Ý nghĩa của 指桑骂槐 khi là Thành ngữ
✪ chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo; nói cạnh nói khoé; nói bóng nói gió; chửi bóng chửi gió
比喻表面上骂这个人,实际上骂那个人也说指鸡骂狗
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指桑骂槐
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 这是 指纹 斗
- Đây là dấu vân tay.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 当然 , 他 指桑骂槐 , 矛头 是 针对 我 的
- Tất nhiên, anh ta đang nói bóng nói gió , chủ yếu muốn nhắm vào tôi.
- 他们 就是 吵嘴 , 也 从不 含沙射影 , 指桑骂槐
- Họ cãi nhau, cũng không bao giờ nói bóng nói gió, chỉ gà mắng chó.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 我 指望 着 这笔 钱
- Tôi trông đợi vào số tiền này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指桑骂槐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指桑骂槐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
桑›
槐›
骂›
mượn xưa nói nay; mượn xưa giễu nay
đá mèo quèo chó
có một cái rìu để mài (thành ngữ)
đi vòng vo; đi lòng vòng; đi theo con đường ngoằn ngoèo; đi quanh conói xa nói gần; quanh co; vòng vo; nói xa nói xôi
mượn đề tài để nói chuyện của mình
nói bóng nói gió; nói cạnh nói khoé; nói gần nói xa; ăn bóng nói gió; tiếng bấc tiếng chìbóng gió
ý tại ngôn ngoại; hàm ý sâu xa; ý ở ngoài lời
ngấm ngầm hại người; ném đá giấu tay
chỉ gà mắng chó; chửi chó mắng mèo
Nói lấp lửng; nói nước đôi
khen chê chưa nói; bàn thầm trong bụng; ý kiến phê bình còn để trong bụng, chưa nói ra; bàn thầm
ăn bóng nói gió