Đọc nhanh: 另有企图 (lánh hữu xí đồ). Ý nghĩa là: có một cái rìu để mài (thành ngữ).
Ý nghĩa của 另有企图 khi là Thành ngữ
✪ có một cái rìu để mài (thành ngữ)
to have an axe to grind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另有企图
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 斗 酒器 上 有 精美 的 图案
- Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.
- 我 有 一张 中国 地图
- Tôi có một tấm bản đồ Trung Quốc.
- 我 有 一张 世界地图
- Tôi có một tấm bản đồ thế giới.
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 那有 山水画 图谱
- Ở đó có mẫu tranh sơn thủy.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 桌子 上 有 两张 图
- Trên bàn có hai bức tranh.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 图书馆 里 有 很多 古籍
- Trong thư viện có nhiều sách cổ.
- 图书馆 当中 有 很多 书籍
- Ở giữa thư viện có rất nhiều sách.
- 图书馆 里 有 很多 期刊
- Thư viện có rất nhiều tạp chí.
- 听 他 的 话音 儿 , 准是 另有打算
- xem ngầm ý của anh ấy chắc là có tính toán gì khác.
- 警方 企图 把 他 的话 歪曲 成 承认 有罪
- Cảnh sát cố gắng vặn lời của anh ta thành thừa nhận tội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 另有企图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 另有企图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm企›
另›
图›
有›