• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mạ
  • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱吅马
  • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
  • Bảng mã:U+9A82
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 骂

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦋻 𩡿

Ý nghĩa của từ 骂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mạ). Bộ Khẩu (+6 nét), mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Từ ghép với : Chửi cho hắn ta một trận, Chị ấy đang mắng con. Chi tiết hơn...

Mạ

Từ điển phổ thông

  • mắng mỏ, chửi bới

Từ điển Trần Văn Chánh

* Mắng, chửi

- Chửi cho hắn ta một trận

- Chị ấy đang mắng con.